Bao Slinh Có Thân
| A: Chiều rộng bao. | ||||
| B: Chiều dài bao. | ||||
| C: Chiều cao bao. | ||||
| D: Khoảng cách may đai bo thân. | ||||
| E: Khoảng cách may đai bo miệng. | ||||
| F: Chiều cao đai nâng. | ||||
| G: Chiều rộng nắp bao. | ||||
| H: Chiều dài nắp bao. |
| A: Chiều rộng bao. | ||||
| B: Chiều dài bao. | ||||
| C: Chiều cao bao. | ||||
| D: Khoảng cách may đai bo thân. | ||||
| E: Khoảng cách may đai bo miệng. | ||||
| F: Chiều cao đai nâng. | ||||
| G: Chiều rộng nắp bao. | ||||
| H: Chiều dài nắp bao. |


